THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thailand |
Công suất | : | 1 Ngựa - 1.0 HP |
HRV Hệ thống thông gió thu hồi nhiệt với dàn giãn nở trực tiếp và bộ tạo ẩm - Loại VKM Sử dụng cho 50Hz
Bộ HRV với tính năng dàn giãn nỡ trực tiếp nhằm đáp ứng yêu cầu cung cấp gió tươi một cách đa dạng.
Dòng sản phẩm
Kiểu với dàn giãn nở trực tiếp & bộ tạo ẩm |
|||
Model |
VKM50GAMV1 |
VKM80GAMV1 |
VKM100GAMV1 |
Chỉ số công suất |
31.25 |
40 |
50 |
Kiểu với dàn giãn nỏ trực tiếp |
|||
Model |
VKM50GAV1 |
VKM80GAV1 |
VKM100GAV1 |
Chỉ số công suất |
31.25 |
40 |
50 |
Hiệu quả trong việc cung câp không khí ngoài trời
HRV (loại VKM) phân phối gió tươi bên ngoài với tổn thất nhiệt thấp nhất cùng với các tính năng đa dạng đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.
Bộ tạo ẩm
Dòng sản phẩm bao gồm các loại với bộ tạo ẩm, đáp ứng được những yêu cầu đa dạng của khách hàng.
(Cho VKM50/80/100GAMV1)
Dàn giãn nò trực tiếp
Tính năng dàn giãn nỡ trực tiếp góp phần hạn chế khí lạnh thổi trực tiếp vào người sử dụng khi chạy chế độ sưởi nhò quá trình sau - lạnh, sau - sưởi được thực hiện sớm hơn.
Áp suất tĩnh cao
Áp suất tĩnh ngoài cao giúp linh hoạt hơn trong việc thiết kế.
ĐHKK và xử lý không khí ngoài trời có thể đước thực hiện đổng thời trong một hệ thống.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT HỆ THỐNG HRV
MODEL |
VKM50GAMV1* VKM80GAMV1* |
VKM100GAMV1* VKM50GAV1 |
VKM80GAV1 |
VKM100GAV1 |
|||||||
Môi chất |
R-410A |
||||||||||
Điộn nguổn |
1-pha, 220-240 V, 50 Hz |
||||||||||
|
Cao |
Lưu lượng gió |
m3/h |
500 |
750 |
950 |
500 |
750 |
950 |
||
Lưu lượng gió vả áp suất tĩnh (LƯU ý 7) |
Áp suất tĩnh |
Pa |
160 |
140 |
110 |
180 |
170 |
150 |
|||
Trung bình |
Lưu lượng gió |
m3/h |
500 |
750 |
950 |
500 |
750 |
950 |
|||
Áp suất tĩnh |
Pa |
120 |
90 |
70 |
150 |
120 |
100 |
||||
Thấp |
Lưu lượng gió Áp suất tĩnh |
m3/h Pa |
440 100 |
640 70 |
820 60 |
440 110 |
640 80 |
820 70 |
|||
|
Chế độ trao đổi nhiệt |
Cao |
|
560 |
620 |
670 |
560 |
620 |
670 |
||
Cônc suất điện |
Trung binh |
w |
490 |
560 |
570 |
490 |
560 |
570 |
|||
Thấp |
420 |
470 |
480 |
420 |
470 |
480 |
|||||
Chế đô thông giỏ trực tiếp |
Cao |
w |
560 |
620 |
670 |
560 |
620 |
670 |
|||
Trung binh |
490 |
560 |
570 |
490 |
560 |
570 |
|||||
Thấp |
420 |
470 |
480 |
420 |
470 |
480 |
|||||
Kiểu quạt |
Quạt Sirroco |
||||||||||
Côns suất động cơ |
kW |
0.280x2 |
0.280 X 2 |
0.280 X 2 |
0.280 X 2 |
0.280 X 2 |
0.280 X 2 |
||||
Độ ổn (LƯU ý 5) (220/230/240 V) |
Chế độ trao dổi nhiệt |
Cao |
dB(A) |
37/37.5/38 |
38.5/39/40 |
39/39.5/40 |
38/38.5/39 |
40/41/41 *5 |
40/40.5/41 |
||
Trung binh |
35/35.5/36 |
36/37/37.5 |
37/37.5/38 |
36/36.5/37 |
37.5/38/39 |
38/38.5/39 |
|||||
1 hấp |
32/33/34 |
33/34/35.5 |
34/34.5/35.5 |
33.5/34.5/35.5 |
34.5/36/37 |
35/36/36.5 |
|||||
Chế độ thông gió trực tiếp |
Cao |
dB(A) |
37/37.5/38 |
38.5/39/40 |
39/39.5/40 |
38/38.5/39 |
40/41/41.5 |
40/40.5/41 |
|||
1 rung binh |
35/35.5/36 |
36/37/37.5 |
37/37.5/38 |
36/36.5/37 |
37.5/38/39 |
38/38.5/39 |
|||||
Thấp |
32/33/34 |
33/34/35.5 |
34/34.5/35.5 |
33.5/34.5/35.5 |
34.5/36/37 |
35/36/36.5 |
|||||
Công suất tạo ẩm (LƯU ý 4) |
kg/h |
2.7 |
4.0 |
5.4 |
— |
— |
— |
||||
Hiệu suất trao đổi nhiêt |
Cao |
% |
76 |
78 |
74 |
76 |
78 |
74 |
|||
Trung binh |
76 |
78 |
74 |
76 |
78 |
74 |
|||||
Thấp |
77.5 |
79 |
76.5 |
77Ế5 |
79 |
76Ể5 |
|||||
Hiệu suất trao đổi Enthapy (lãn lanh) |
Cao |
% |
64 |
66 |
62 |
64 |
66 |
62 |
|||
Trung binh |
64 |
66 |
62 |
64 |
66 |
62 |
|||||
Thấp |
67 |
68 |
66 |
67 |
68 |
66 |
|||||
1 liệu suất trao đổi Enthapy (sưởi ấm) |
Cao |
% |
67 |
71 |
65 |
67 |
71 |
65 |
|||
Trung binh |
67 |
71 |
65 |
67 |
71 |
65 |
|||||
Thấp |
69 |
73 |
69 |
69 |
73 |
69 |
|||||
Vỏ máy |
Thép mạ kẽm |
||||||||||
Vật liộu cách nhiột |
Bọt Polyurethane không cháy |
||||||||||
Hệ thống trao đổi nhiệt |
Trao đổi nhiệt toàn phần (nhiệt hiện + nhiệt ẩn) của hai dóng khí ngược chiều |
||||||||||
Màng trao đổi nhiột |
Giấy không cháy |
||||||||||
Bộ lọc không khí |
Lớp sợi phù hợp nhiểu hướng |
||||||||||
Cộnc suất dàn trao đổi nhiệt của dàn giãn lổ trực tiếp |
Làm lạnh (LƯU ý 2) |
kW |
2.8 |
4.5 |
5.6 |
2.8 |
4.5 |
5.6 |
|||
Sưởi ấm (Lưu ý 3) |
3ệ2 |
5.0 |
6ễ4 |
3ệ2 |
5ể0 |
6.4 |
|||||
|
Cao |
|
387 |
387 |
387 |
387 |
387 |
387 |
|||
Kích thước |
Dài |
mm |
1,764 |
1,764 |
1,764 |
1,764 |
1,764 |
1,764 |
|||
Rộng |
832 |
1,214 |
1,214 |
832 |
1,214 |
1,214 |
|||||
Đuờrg kính ống gió nối |
mm |
0200 |
0250 |
0200 |
0250 |
||||||
Khối lượng máy |
Thật |
kg |
102 |
120 |
125 |
96 |
109 |
114 |
|||
Tổng (Lưu ý 8) |
107 |
129 |
134 |
— |
|||||||
Điểu kiện môi trường |
Xung quanh máy |
0°c-4(rc DB, 80%RH hoặc thấp hơn |
|||||||||
OA (Lưu ý 9) |
-15°C—40°c DB, 80%RH Hoặc thấp hơn |
||||||||||
RA (Lưu ý 9) |
0°C-40°C DB, 80%RH hoặc thấp hơn |
||||||||||
Dàn nóng có thể kết nối |
RX(Y)Q5—54PAY1, R(X)YQ16—50PAHY1 |
HỆ THỐNG THÔNG GIÓ THU HỒI NHIỆT HRV- Loại VKM
-
Liên hệ
- Mã sản phẩm: HRV-VKM